Việc nắm rõ các thuật ngữ golf sẽ giúp người chơi dễ dàng hiểu được luật chơi golf và giao tiếp khi chơi golf dễ dàng hơn. Hiện nay, có rất nhiều thuật ngữ golf và nó đang liên tục được cập nhật và thay đổi. 

Bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thuật ngữ trong golf cơ bản nhất mà những người chơi golf cần nắm được.

1. Các thuật ngữ trong đánh golf

Một số thuật ngữ thường gặp trong Golf
  • Gofer: Người chơi golf
  • Caddie: Người đi cùng golfer trong các trận thi đấu và vòng chơi. Caddie sẽ đưa ra lời khuyên về cách cầm gậy, cách đánh và luật chơi trong golf.
các thuật ngữ trong golf caddie
  • Angle of attack: Chuyển động lên hoặc xuống của đầu gậy tại thời điểm bóng golf bị nén.
  • Attend The Flag: Thường được viết tắt là "tend it". Đây là khi bạn có một người (caddy hoặc đối thủ chơi cùng) giữ cọc/cờ khi bạn ghi bóng. Khi quả bóng của bạn tiến gần đến lỗ, người đó sẽ rút cờ ra.
  • Aimpoint: Là một phương pháp đọc green (hiểu được đường cong) bằng cách cảm nhận độ dốc của sân bằng cách sử dụng đôi chân.
  • Backspin: Là hiện tượng khi quả bóng của bạn đáp xuống green, xoáy ngược lại và dừng đột ngột. Điều này thường xảy ra khi bạn đánh cú tiếp cận với gậy wedge hoặc gậy sắt ngắn.
  • Backswing: Chỉ giai đoạn đầu tiên của cú đánh. Miêu tả cú đánh từ khi bắt đầu cho đến khi bạn đạt đến điểm cao nhất của cú đánh.
  • Bladed Shot: Một golf thủ đánh một cú đánh bằng phần đáy của gậy sắt thay vì bằng mặt gậy. Điều này dẫn đến một cú đánh thấp và đi quá xa so với dự đoán.
  • Breakfast Ball: Dùng để chỉ một cú mulligan. Nếu bạn đánh một cú không tốt trên hố đầu tiên, bạn được phép đánh lại mà không bị phạt.
  • Blast Shot: Là cú đánh được thực hiện từ hố cát.
  • Chilly Dip: Thường được sử dụng khi bạn đánh trượt dưới quả bóng và quả bóng không đi xa đến điểm mục tiêu của bạn.
  • Ball Mark: Là dấu lún của bóng sau khi golfer thực hiện các cú đánh ở trên hố golf hay trong fairway.
  • Blast: Cú đánh trong hố cát của người chơi khiến cát văng theo bóng golf. 
blast
  • Chip shot: Chỉ một cú đánh bóng ngắn, bóng sẽ bay thấp ở khu vực gần hố golf.
  • Chunk: Golfer thực hiện một cú swing golf và đầu gậy tiếp xúc với mặt cỏ trước khi tiếp xúc với bóng, đồng thời cú swing làm tróc cỏ bay lên.
  • Cut: Là một cú slice nhỏ. Đối với một golfer thuận tay phải, đây là mô tả cho một quả bóng có đường cong nhẹ về phía bên phải.
  • Choke down: Là cách cầm gậy sao cho tay cầm cách đầu gậy một khoảng nhất định, làm ngắn gậy lại, thường được thực hiện để đánh quả bóng ở một khoảng cách ngắn.
  • Draw: Cú đánh bóng mà golfer có chủ ý tạo ra một pha bóng xoáy theo hướng từ phải sang trái.
  • Duff: Thuật ngữ để chỉ một cú đánh không tốt. Đây là cú đánh mà bạn đánh không đúng như mong muốn và không đi xa như bạn dự tính.
  • Dunk: Bóng rơi xuống nước sau cú đánh bóng của golfer.
  • Fat shot: Chỉ tình trạng khi gậy đánh vào đất phía sau quả bóng trước khi chạm vào bóng, dẫn đến bóng đi không xa như mong muốn. 
  • Ferret: Là thuật ngữ để chỉ khi bạn thực hiện một cú đánh từ ngoài green, thường là để đạt par hoặc tốt hơn.
thuật ngữ golf
  • Fried Egg: Thuật ngữ được sử dụng khi quả bóng của bạn bị chôn sâu trong hố cát. Bạn chỉ có thể thấy phần trên của quả bóng. 
  • Hole Out: Là khi bạn đánh một cú từ ngoài sân green sử dụng gậy khác ngoài gậy putter và quả bóng đi vào lỗ.
  • Get down: Chỉ hành động golfer đẩy bóng vào hố một cách dứt khoát.
  • Gorilla: Golfer thực hiện cú phát bóng xa từ tee.
  • Honor: Thuật ngữ chỉ người có quyền phát bóng ở hố tiếp theo là người thắng ở hố trước.
  • Total: Thuật ngữ chỉ tất cả các hố trên sân golf.
  • In: 9 hố golf đầu trên một sân golf 18 hố.
  • Out: 9 hố golf sau trên một sân golf 18 hố.
  • Pace of play: Thuật ngữ chỉ tốc độ chơi tiêu chuẩn trong các trận đấu golf.
  • Lag: Golfer đẩy bóng để thu hẹp khoảng cách đánh bóng tới hố golf.
  • Lie Angle: Góc khoảng 55 - 65 độ, được tạo ra bởi thân gậy và mặt cỏ.
  • Loft angle: Góc được tạo ra do bệ gậy và mặt vuông góc với mặt đất, quyết định độ cao của đường bóng.
  • Punch Shot: Thuật ngữ để chỉ một cú đánh được thực hiện thấp hơn bình thường với mục đích tránh các vật cản.
  • Swing: Chỉ kỹ thuật đánh bóng bao gồm các chuyển động trước - trong - sau khi gậy golf tiếp xúc với bóng.
thuật ngữ quan trọng trong golf
  • Address: Chỉ cú vào bóng khi bóng đã được đặt sẵn ở trên các tee golf.
  • Best Ball: Chỉ trận đấu golf tính điểm cho từng nhóm có ít nhất hai người chơi. Điểm của nhóm trên mỗi hố được xác định bằng điểm tốt nhất của người chơi trong nhóm đó.
  • Medal Play: Thuật ngữ trong golf để chỉ việc chơi vòng đấu cá nhân hoặc nhóm, trong đó người hoặc đội chơi hoàn thành vòng đấu với số cú đánh ít nhất sẽ chiến thắng.
  • Mulligan: Thuật ngữ chỉ cơ hội cho phép người chơi thực hiện lại một cú đánh mà không phải chịu án phạt. Tuy nhiên, quyền này chỉ áp dụng trong các trận đấu golf không chính thức.
  • Best Shot: Là thuật ngữ trong golf để chỉ trận đấu golf tính điểm cho nhóm 2 người trở lên. Trong đó, mỗi người chơi đánh bóng của riêng mình. Sau đó, đội chơi chọn vị trí bóng tốt nhất và các thành viên khác sẽ đánh tiếp từ đó. Quá trình này được lặp lại cho đến khi bóng vào lỗ.
  • Grasscutter: Thuật ngữ để chỉ cú đánh trong golf có đường bay thấp, lướt trên mặt cỏ.
  • Snowman: Thuật ngữ trong golf để chỉ một lỗi khi golfer cần sử dụng 8 hoặc nhiều hơn để đẩy bóng vào lỗ.
các thuật ngữ golf
  • Shank: Chỉ trường hợp golfer đánh bóng vào phần cổ gậy.
  • Thin Shot: Chỉ cú đánh trong golf khi bóng bị đánh ở phần giữa trở lên, làm bóng nảy lên hoặc lăn dài trên mặt đất.
  • Line of Play: Là đường bóng và khoảng cách mà golfer mong muốn sau khi thực hiện cú đánh.
  • Line of Putt: Là đường đẩy bóng mà golfer dự định thực hiện trên khu hố cờ.
  • Playing Through: Thuật ngữ trong golf để chỉ việc golfer được phép đi qua những người chơi khác đang chơi chậm hoặc đã tạm dừng trận đấu.
  • Downswing: Thuật ngữ để chỉ giai đoạn của cú đánh từ điểm cao nhất của cú đánh và đưa xuống tới khi gậy chạm vào quả bóng.
  • Fade: Thuật ngữ để chỉ một cú slice nhỏ. Đối với một golfer thuận tay phải thì đây là mô tả cho một quả bóng có đường cong nhẹ về phía bên phải.
  • Hook: Thuật ngữ để chỉ một cú đánh có đường cong mạnh về phía bên trái (đối với người chơi thuận tay phải).
  • Grip: Là cách bạn cầm gậy (cách interlock, overlap, 10-finger).
  • Drop ball: Hành động đặt lại bọng lên sân golf, sau khi golfer đánh làm mất bóng, bóng xuống hồ nước, hoặc không tìm thấy bóng.

2. Thuật ngữ trong golf về sân golf

  • Tee box: Chỉ khu vực phát bóng ở trên sân. Khi đánh từ khu vực tee box, golfer đặt quả bóng lên tee và thực hiện các cú swing để đánh bóng tới khu vực fairway của sân golf.
tee box thuật ngữ golf
  • Fairway: Là khu vực giữa tee box và green, thường có địa hình thẳng hoặc gấp khúc. Cỏ trên fairway được cắt ngắn và là mịn nhất để giúp golfer dễ dàng đánh bóng tới green.
  • Green: Là khu vực bao quanh các hố golf, có độ dốc vừa phải. Lớp cỏ ở khu vực green luôn được chăm sóc kỹ lưỡng, giúp golfer thuận tiện đưa bóng lăn xuống lỗ. 
  • ​​Apron: Là đoạn cỏ ngắn xung quanh green.
  • Hole: Là các hố golf - nơi golfer đưa quả bóng vào để hoàn thành và tính điểm. Trên mỗi hố, có một lá cờ nhỏ để hỗ trợ golfer tính toán khoảng cách đánh từ xa. Cờ màu đỏ chỉ hố trước green, cờ màu trắng chỉ hố giữa green và cờ màu xanh chỉ hố sau green.
  • Rough: Là các đường biên xung quanh khu vực fairway. Khi đánh golf, golfer cần tránh để bóng rơi vào rough vì nó sẽ gây khó khăn để đưa bóng trở lại green.
  • Blind Hole: Là các hố golf mà golfer không thấy vùng green khi thực hiện cú phát bóng.
  • Driving Range: Là khu vực sử dụng để luyện tập, giải trí và thực hành các cú swing cho golfer mới bắt đầu.
  • Golf course: Là các sân golf nơi diễn ra các trận thi đấu golf. Mỗi sân golf có địa hình, bẫy và số lượng hố golf khác nhau.
  • Pin: Là đồ vật được cắm ở giữa các hố golf để golfer xác định vị trí của hố. Đặc điểm của pin là phía trên sẽ treo một lá cờ vải và có mặt cắt hình tròn.
  • Out of Bounds: Là khu vực bên ngoài các đường biên quy định trên sân golf.
  • Cabbage: Là thuật ngữ trong golf để chỉ cỏ cao và rậm ở vùng rough.

3. Các thuật ngữ golf về chướng ngại vật

  • Fringe: Là một dải cỏ cắt gọn xung quanh sân green. 
  • Bunker: Là thuật ngữ chỉ về bẫy cát trong sân golf, có thể chứa nhiều hoặc ít cát. 
bunker
  • Golf hazards: Thuật ngữ này ám chỉ các chướng ngại vật trên sân golf, bao gồm bụi cỏ, bẫy cát, và các địa hình khác gây thử thách kỹ thuật cho golfer trong quá trình luyện tập hoặc thi đấu.
  • Tree: Chỉ cảnh quan trên sân golf hoặc đôi khi là các chướng ngại vật tự nhiên khác có thể gây thử thách cho golfer.
  • Sand Trap: Chỉ các bẫy cát trên sân golf, là những khu vực chứa nhiều cát và làm khó khăn cho golfer khi đánh bóng vào đó.
  • Water Hole: Thuật ngữ này chỉ các hố nước trên sân golf. Golfer cần đánh qua mặt nước để đưa bóng vào hố.

4. Các thuật ngữ về dụng cụ chơi golf

  • Driver: Cây gậy có đầu lớn, thường được sử dụng cho cú đánh từ tee-box, nhằm đạt được khoảng cách xa.
  • Fairway Wood: Là nhóm các cây gậy có đầu lớn, thường được sử dụng cho các cú đánh từ fairway để golfer có thể kiểm soát đường bóng.
  • Iron: Là nhóm các gậy có đầu kim loại với các góc mặt và góc nghiêng khác nhau, thường được sử dụng cho cú đánh từ fairway hoặc rough.
  • Wedge: Là một loại gậy kỹ thuật, có độ nghiêng, thường được sử dụng cho các cú đánh ngắn và đánh từ cỏ cao, giúp cho quả bóng dừng lại nhanh chóng trên green.
  • Putter: Là cây gậy được sử dụng cho cú đánh putt, khi bóng đã gần green với mục tiêu là đưa bóng vào lỗ.
  • Hybrid/Rescue: Là một loại gậy kết hợp giữa driver và iron, thường được sử dụng cho cú đánh từ cả fairway và rough, mang lại sự linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
  • Head: Là phần đầu của gậy, chứa trọng tâm và có diện tích tiếp xúc với bóng.
  • Face: Là phần phẳng của đầu gậy mà golfer sử dụng để đánh vào quả bóng.
  • Hosel: Là phần nối giữa đầu gậy và shaft, có thể ảnh hưởng đến hướng của cú đánh.
  • Sweet Spot: Là vùng trên mặt gậy khiến cho quả bóng bay xa và chính xác nhất khi đánh.
  • Sole: Là phần dưới của đầu gậy, tiếp xúc với mặt đất.
thuật ngữ cơ bản trong golf
  • Back: Là khu vực ở phía sau đầu gậy, ảnh hưởng đến trọng lượng và tâm trọng tâm của gậy.
  • Loft: Là góc nghiêng của mặt gậy, ảnh hưởng đến độ cao và hướng của đường bóng.
  • Lie Angle: Là góc nghiêng giữa đầu gậy và mặt đất khi đặt gậy xuống.
  • Shaft Flex: Là độ uốn của thân gậy, ảnh hưởng đến kiểm soát và khoảng cách của cú đánh.
  • Swing Weight: Là trọng lượng tập trung ở phía đầu gậy, ảnh hưởng đến cảm giác khi đánh.
  • Grip Size: Là kích thước của tay cầm gậy, quyết định cảm giác và kiểm soát khi cầm gậy.
  • Offset: Là khoảng cách giữa đầu gậy và shaft, ảnh hưởng đến hướng của đường bóng.
  • Grip Material: Là loại vật liệu của tay cầm gậy, có ảnh hưởng đến cảm giác và khả năng kiểm soát khi cầm gậy.
  • Dimples: Là những lõm nhỏ trên bề mặt của quả bóng golf. Chúng giúp giảm ma sát trên bóng, tạo điều kiện cho các cú đánh xa và thẳng hơn.
  • Cart Bag: Là một túi golf lớn có nhiều không gian lưu trữ và được thiết kế để sử dụng khi thuê xe golf.

5. Các thuật ngữ tính điểm trong golf

  • Handicap: Handicap là một thuật ngữ trong golf có nghĩa là “điểm chấp”. Điểm chấp trong golf là một con số biểu thị khả năng chơi golf của golfer.
  • Birdie: Thuật ngữ chỉ việc bạn hoàn thành ít hơn 1 gậy so với tiêu chuẩn của 1 hố. Ví dụ, bạn ghi được 3 điểm trên một hố par 4.
  • Bogey: Là điểm được tính khi bạn đánh nhiều hơn 1 gậy chuẩn.
  • Double bogey: Là điểm được tính khi bạn đánh nhiều hơn 2 gậy chuẩn.
  • Triple bogey: Là điểm được tính khi bạn đánh nhiều hơn 3 gậy chuẩn.
  • Par: Là điểm đánh số gậy tiêu chuẩn.
các thuật ngữ golf được dùng phổ biến
  • Double par: Là điểm được tính khi bạn đánh nhiều hơn 4 gậy chuẩn.
  • Ostrich: Là điểm được tính khi bạn đánh ít hơn 5 gậy chuẩn.
  • Condor: Là điểm được tính khi bạn đánh ít hơn 4 gậy chuẩn.
  • Albatross: Là điểm được tính khi bạn đánh ít hơn 3 gậy chuẩn.
  • Eagle: Là điểm được tính khi bạn đánh ít hơn 2 gậy chuẩn. 
  • Birdie: Là điểm được tính khi bạn đánh ít hơn 1 gậy chuẩn. 
  • Hole In One: Golfer chỉ cần đánh 1 gậy là bóng đã vào hố.
  • Gross Score thể hiện điểm gậy trước khi áp dụng điểm handicap cá nhân.
  • Callaway golf: Là thuật ngữ dùng để chỉ một hệ thống tính điểm chuyên nghiệp trong golf.
  • Net score: Là số điểm còn lại sau khi lấy tổng số gậy đã đánh trừ đi điểm handicap tính theo ngày. 
  • Over clubbing: Là thuật ngữ dùng để chỉ trường hợp golfer đánh quá xa so với mục tiêu dự định.
  • Penalty stroke: Là thuật ngữ để chỉ điểm phạt khi golfer vi phạm luật chơi. Mỗi lần vi phạm sẽ bị tính thêm một gậy vào điểm số của golfer.

6. Một số thuật ngữ trong golf khác 

  • Green Fee: Là khoản tiền bạn phải trả để chơi trên một sân golf. Các sân golf khác nhau sẽ tính các mức phí khác nhau
  • Baseball Grip: Là một trong ba kỹ thuật phổ biến nhất để cầm gậy golf, tất cả 10 ngón tay đều nắm chặt gậy.
  • Buggy: Một thuật ngữ khác để chỉ xe golf
buggy
  • Greenskeeper: Để chỉ người chịu trách nhiệm về bảo quản và duy trì sân golf.
  • Carry: Là khoảng cách một quả bóng golf cần bay qua để vượt qua một chướng ngại vật như hố cát, hồ nước,...
  • Dormie: Được sử dụng trong trận đấu theo kiểu match play. Một người chơi dẫn trước số lỗ bằng số lỗ còn lại. 
  • Front Nine: Thuật ngữ để chỉ 9 hố đầu tiên trong một vòng 18 hố của golf.
  • Back Nine: Thuật ngữ chỉ 9 hố cuối của một vòng 18 hố trong golf.
  • Ball Marker: Là một vật nhỏ hoặc đồng xu được sử dụng để đánh dấu quả bóng của bạn trên sân green trong khi những người chơi khác đang đánh cú putt.
  • Compression (Nén): Là thuật ngữ trong golf để mô tả quả bóng golf va chạm vào mặt gậy tại điểm va đập. Đây là cách mà gậy đẩy quả bóng đi về phía trước. Các loại quả bóng golf khác nhau có các mức độ nén khác nhau. Điều này giải thích cho việc quả bóng golf phù hợp nhất với bạn sẽ phụ thuộc vào tốc độ của gậy của bạn.
  • Divot: Mô tả những mảng cỏ bị tróc ra sau khi bạn thực hiện cú đánh bóng. Khi golfer sử dụng các loại gậy golf có mặt nghiêng lớn để thực hiện các cú đánh mạnh sẽ xuất hiện divot.
divot
  • PGA: Tên của tổ chức quốc tế tập hợp các golfer chuyên nghiệp trên toàn thế giới.
  • Gallery: Thuật ngữ này dùng để chỉ những khán giả trực tiếp đến xem các trận đấu golf.
  • Links: Là thuật ngữ dùng để chỉ các sân golf thiết kế nằm ở ven biển, thường có đặc điểm của các sân golf ở Scotland và Ireland.
  • Yard: Trên sân golf, khoảng cách được đo và tính bằng đơn vị yard.

» Tham khảo các thuật ngữ chi tiết sắp xếp theo thứ tự theo bảng chữ cái tại: https://sundaygolf.com/blogs/news/golfing-terms

72+ Golf Academy mong rằng các thuật ngữ trong golf được tổng hợp trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Bên cạnh việc nắm được các thuật ngữ, bạn cần hiểu được luật golf và những kỹ năng cần thiết khi chơi golf.

Với những bạn mong muốn được phát triển theo con đường thi đấu golf chuyên nghiệp thì việc tìm kiếm một trung tâm hoặc học viện đào tạo golf uy tín là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn.

72+ Golf Academy có đội ngũ huấn luyện viên chuyên nghiệp, giáo trình được cá nhân hoá cùng trang thiết bị tiên tiến, hiện đại sẽ là một điểm đến lý tưởng cho những người mới bắt đầu bộ môn golf hoặc muốn đi theo con đường golf chuyên nghiệp.