Competitor là một từ phổ biến và xuất hiện trong mọi lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh. Vậy chính xác competitors là gì? Và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của 72+ Golf Academy nhé!

1. Nghĩa của competitors là gì?

Competitors trong tiếng Việt có nghĩa là đối thủ cạnh tranh. Đây là những cá nhân, tổ chức hoặc công ty đang cố gắng đạt được cùng một mục tiêu với bạn, thường là trong kinh doanh hoặc trong một cuộc thi.

Nghĩa của competitors là gì

Ví dụ:

  • Cocaco và Pepsi là những đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong kinh doanh ngành nước giải khát.

  • Các golfer tham gia một giải golf đều là đối thủ cạnh tranh của nhau.

Từ competitors làm nổi bật hai điểm chính:

  • Sự cạnh tranh: Các bên tham gia đều nỗ lực để vượt trội hơn đối thủ của mình, nhằm đạt được kết quả tốt hơn. Mỗi bên đều cố gắng để chứng tỏ sự ưu việt của mình và giành chiến thắng trong cuộc đấu.

  • Mục tiêu chung: Dù các đối thủ có những chiến lược khác nhau, họ đều cùng nhắm tới một mục tiêu chung. Tất cả đều tìm cách đạt được mục tiêu này trước hoặc tốt hơn so với đối thủ, tạo nên một cuộc cạnh tranh sôi động và đầy thử thách.

2. Ví dụ về cách sử dụng competitor trong tiếng Anh

Ví dụ về cách sử dụng competitor trong tiếng Anh
  • The company is constantly analyzing its competitors to stay ahead in the market. (Công ty luôn phân tích các đối thủ cạnh tranh của mình để duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường.)

  • Our main competitor has just released a new product. (Đối thủ chính của chúng tôi vừa phát hành một sản phẩm mới.)

  • He faced a strong competitor from another country. (Anh ấy đối mặt với một đối thủ mạnh từ quốc gia khác.)

  • The competitors in this race are all top athletes from around the world. (Các đối thủ trong cuộc đua này đều là những vận động viên hàng đầu thế giới.)

  • Understanding your competitors’ strengths and weaknesses is very important. (Hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng.)

3. Các từ đồng nghĩa với competitors

Các từ đồng nghĩa với competitors

Competitor là từ xuất hiện nhiều trong lĩnh vực kinh tế. Dưới đây là một số từ ngữ có liên quan đến competitor được sử dụng trong kinh tế.

  • competitor analysis: phân tích đối thủ cạnh tranh

  • competitor analysis: sự phân tích đối thủ cạnh tranh

  • direct competitor: đối thủ cạnh tranh trực tiếp

  • friendly competitor: người cạnh tranh hữu hảo

Các từ đồng nghĩa với competitor: adversary, challenger, competition, contestant, corival, dark, emulator, favorite, opponent, opposition, rival, contender, corrival, combatant, enemy, entry,...

Competitor là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh. Hiểu rõ nghĩa của từ này và cách sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. 72+ Golf Academy hy vọng nội dung được cung cấp trong bài viết này hữu ích với bạn.