Champion là một từ quen thuộc và được sử dụng khá nhiều trong cuộc sống. Tuy nhiên, bạn đã hiểu được đầy đủ ý nghĩa của từ này chưa?
Cùng 72+ Golf Academy tìm hiểu chi tiết champion là gì và cách sử dụng từ champion trong bài viết này nhé!
1. Champion là gì?
Trong từ điển, Champion là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa tiếng Việt, nhưng thường được dịch sang tiếng Việt là "nhà vô địch" hoặc "quán quân". Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này còn sâu sắc hơn thế và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Champion là một danh từ chỉ người hoặc vật gì đó, đặc biệt là người hoặc động vật, đã đánh bại tất cả các đối thủ khác trong một cuộc thi.
-
An Olympic champion: Nhà vô địch Olympic
-
She is the world champion for the second year in succession (Cô ấy là nhà vô địch thế giới năm thứ hai liên tiếp).
Champion là một danh từ chỉ một người nhiệt tình ủng hộ, bảo vệ hoặc đấu tranh cho một người.
-
She has long been a champion of the disabled. (Cô ấy đã lâu là một người ủng hộ nhiệt tình cho quyền của tù nhân/người khuyết tật/tự do ngôn luận).
Champion là một động từ thể hiện sự nhiệt tình ủng hộ, bảo vệ hoặc đấu tranh cho một người, niềm tin, quyền lợi hoặc nguyên tắc.
Champion còn là một tính từ chỉ sự xuất sắc.
» Xem thêm:
- Competitors là gì? Nghĩa trong từ điển tiếng Anh của competitor
- Mentor là gì? Vai trò và tầm quan trọng của một mentor
- Các thuật ngữ golf thường gặp mà golfer cần biết
2. Ví dụ về cách sử dụng champion
Để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng champion, hãy đến những ví dụ minh hoạ sau của 72+ Golf Academy.
Danh từ "champion"
-
Thể thao: He is the world football champion. (Anh ấy là nhà vô địch bóng đá thế giới.)
-
Bảo vệ quyền lợi: Nelson Mandela was a champion of racial equality. (Nelson Mandela là một nhà vô địch của quyền bình đẳng chủng tộc.)
-
The champion and all of their teammates were celebrated on this special day with trophies from the tournament. (Nhà vô địch và tất cả các đồng đội đã được chúc mừng trong ngày đặc biệt này với những chiếc cúp từ giải đấu.)
-
All champions are proud of their achievements. (Tất cả các nhà vô địch đều tự hào về thành tích của họ.)
Động từ "champion"
Ủng hộ: He has always championed educational reform. (Anh ấy luôn ủng hộ cải cách giáo dục.)
Bảo vệ: She has dedicated her life to championing the environment. (Cô ấy đã dành cả cuộc đời để bảo vệ môi trường.)
Tính từ "champion"
Xuất sắc: That was a champion performance. (Đó là một màn trình diễn xuất sắc.)
Một số cụm từ thông dụng với "champion"
-
Champion of: ủng hộ, bảo vệ cho
-
Defending champion: nhà vô địch đương nhiệm
-
Reigning champion: nhà vô địch hiện tại
-
Champion for: đấu tranh cho
3. Các từ đồng nghĩa với champion
Tính từ (Adjective):
blue-ribbon, boss, capital, chief, choice, cool, dandy, distinguished, first, greatest, head, illustrious, out of sight, outstanding, premier, splendid, undefeated, world class, banner, brag, fine, first-class, quality, superb, terrific, tiptop, top,...
Danh từ (Noun):
advocate, ally, backer, challenger, champ, conqueror, defender, endorser, exponent, expounder, guardian, hero, number one, proponent, protector, supporter, sympathizer, the greatest, titleholder, victor, vindicator, warrior, winner,...
Động từ (Verb):
back, battle, contend, defend, espouse, fight for, plead for, promote, put in a good word for, stand up for, support, thump for, uphold, advocate, endorse, recommend, stand by, combatant, defender, fighter, maintain, protect, squire, vindicate,...
Champion không chỉ có nghĩa là nhà vô địch mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau. Việc nắm được các nghĩa của champion và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này của Học viện Golf 72+ đã giúp bạn hiểu được champion là gì.