Level là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến hiện nay trong các lĩnh vực của đời sống. Vậy level là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết này của 72+ Golf Academy nhé!

1. Level là gì?

Level là gì?

Level có nghĩa tiếng Việt là mức độ, cấp độ. Tuy nhiên, level còn có nhiều nghĩa khác nhau.

Nghĩa cốt lõi của "level" chính là "mức độ", "cấp độ". Nó thể hiện sự phân chia theo thứ tự, từ thấp đến cao, từ cơ bản đến nâng cao. Ví dụ:

  • Level 1: Mức độ cơ bản nhất, thường dành cho người mới bắt đầu.
  • Level 2: Mức độ cao hơn level 1, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn hơn.
  • Level 3: Mức độ cao nhất, dành cho những người đã thành thạo lĩnh vực này.

Ngoài ra, level còn có nghĩa như sau:

  • Level (danh từ): bậc, mức, cấp, vị trí, trình độ, đẳng cấp, ngưỡng, mức, tầng
  • Level (tính từ): bằng phẳng
  • Level ground (danh từ): bình địa
  • Salary level (danh từ): bậc lương
  • Level-headed (tính từ): bình tĩnh điềm đạm

2. Các từ đồng nghĩa với level

Các từ đồng nghĩa với level
  • Level đồng nghĩa với grade, notch, order, rank, rung, scale, step. Đây đều là các danh từ có nghĩa là bậc.
  • Level với degree, extent, quantum. Đây đều là các danh từ có nghĩa là mức.
  • Level với grade, order. Đây đều là các danh từ có nghĩa là cấp.
  • Level với place, position, rank, spot, situs. Đây đều là các danh từ có nghĩa là vị trí.
  • Level và degree, range, reach. Đây đều là các danh từ có nghĩa là trình độ.
  • Level và caste, class, rank, ranking. Đây đều là các danh từ có nghĩa là đẳng cấp.
  • Level và threshold. Đây đều là các danh từ có nghĩa là ngưỡng.
  • Level với degree, grade, tonep. Đây đều là các danh từ có nghĩa là mức độ.
  • Level đồng nghĩa với floor, layer, layer, story, stratum. Đây đều là các danh từ có nghĩa là tầng.

3. Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh phổ biến với level

Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh phổ biến với level

"Level" không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là "chìa khóa" mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh đầy màu sắc với vô vàn cụm từ và thành ngữ.

  • Level up: Nâng cấp, thăng tiến
  • Level off: Giảm tốc độ, ổn định
  • Level down: Hạ cấp, giảm cấp
  • On a level playing field: Cạnh tranh công bằng
  • Raise the level: Nâng cao tiêu chuẩn
  • Take something to the next level
  • Up to your level: Đạt đến trình độ của bạn
  • Out of your level: Vượt quá trình độ của bạn
  • Level the playing field: Tạo môi trường cạnh tranh công bằng
  • Get on the same level: Hiểu nhau, thống nhất ý kiến
  • Keep something on an even level: Duy trì sự ổn định

Bài viết của 72+ Golf Academy đã cung cấp cho bạn các nghĩa của level và cách sử dụng chúng. "Level" không chỉ đơn thuần là "mức độ" hay "cấp độ", mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ nghĩa của "level" sẽ giúp bạn sử dụng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Đọc thêm: