Sport là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dịch là "thể thao". Tuy nhiên, từ này còn mang một số nghĩa khác có thể bạn chưa biết. 

Bài viết này của 72+ Golf Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ sport và cách sử dụng nó một cách chính xác.

1. Sport tiếng Việt là gì?

Trong tiếng Anh, sport là một danh từ có nghĩa là thể thao. Sport là trò chơi, cuộc thi hoặc hoạt động cần có sự nỗ lực thể chất và kỹ năng được chơi hoặc thực hiện theo quy tắc, để giải trí hoặc như một công việc.

Sport tiếng Việt là gì

Ví dụ: Bóng đá (Football), bóng chuyền (volleyball),...

Sport còn có nghĩa là tất cả các loại hoạt động thể chất mà con người thực hiện để giữ gìn sức khỏe hoặc để giải trí.

Ngoài ra, danh từ sport còn được biết đến với nghĩa như sau:

  • Một người dễ chịu, tích cực, hào phóng và không phàn nàn về những việc họ được yêu cầu làm hoặc về những trận đấu mà họ thua.

  • Một cách thân thiện để nói chuyện với một người đàn ông hoặc một cậu bé.

  • Một loài động vật hoặc thực vật hơi khác so với những loài khác cùng loài, đặc biệt là do đột biến (sự thay đổi trong gen tạo ra sự khác biệt).

Sport còn là một động từ mang ý nghĩa để mặc hoặc được trang trí với một cái gì đó.

2. Một số từ đồng nghĩa với sport

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với sports:

  • athletic pastime
  • physical activity
  • game
  • competition
  • contest
  • athletics
  • diversion
  • recreation
  • fundistraction
  • divertissement
  • entertainment
  • amusement
  • play
  • relaxation
  • hobby

3. Xem thêm ví dụ về cách sử dụng sport trong tiếng Anh

Xem thêm ví dụ về cách sử dụng sport trong tiếng Anh
  • I love playing sports on the weekends such as footbal and volleyball. (Tôi thích chơi thể thao vào cuối tuần.)

  • Football is the most popular sport in the world. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.)

  • She is good at many different sports. (Cô ấy giỏi ở nhiều môn thể thao khác nhau.)

  • Sport teaches us important life lessons. (Thể thao dạy chúng ta những bài học quan trọng trong cuộc sống.)

  • I often play badminton or play football with my friends in my free time. (Tôi thường chơi cầu lông hoặc chơi đá bóng với những người bạn vào thời gian rảnh.)

  • Sport is a great way to make friends. (Thể thao là cách tuyệt vời để kết bạn.)
  • It will be exciting to watch the sport event this weekend. (Sẽ thật thú vị khi xem sự kiện thể thao vào cuối tuần này.
  • To be successful in sport, you need dedication and hard work. (Để thành công trong thể thao, bạn cần sự cống hiến và nỗ lực.)
  • The team from the local school excels in various sports. (Đội từ trường địa phương xuất sắc trong nhiều môn thể thao.)

4. Tìm hiểu thêm một số môn thể thao (sports) bằng tiếng Anh

Các môn thể thao phổ biến:

  • Bóng đá: Football (ở Mỹ gọi là soccer)

  • Môn gôn: Golf

  • Bóng rổ: Basketball

Một số môn thể thao bằng tiếng Anh
  • Bóng chuyền: Volleyball

  • Quần vợt: Tennis

  • Bơi lội: Swimming

  • Cầu lông: Badminton

  • Điền kinh: Athletics

  • Bóng bàn: Table tennis

  • Quyền anh: Boxing

  • Bóng chày: Baseball

  • Khúc côn cầu: Hockey

  • Rugby: Rugby

  • Golf: Golf

  • Đạp xe: Cycling

  • Trượt băng: Ice skating

  • Lướt sóng: Surfing

  • Yoga: Yoga

  • Thể dục dụng cụ: Gymnastics

» Xem thêm Tổng hợp từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Sport trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là thể thao mà còn bao hàm nhiều ý nghĩa phong phú hơn. Hiểu rõ định nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống liên quan đến thể thao.